Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 08-04-2024 - Cập nhật lúc 23:33 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 08-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:33 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,226.00 16,276.00 16,679.00
Đô la Canada CAD 17,887.00 18,053 18,639
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,035 27,055 28,005
Nhân Dân Tệ CNY 3,380.74 3,414.89 3,525.07
Euro EUR 26,759 26,809 27,319
Bảng Anh GBP 30,710 30,994 32,001
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.60 161.70 169.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.94 17.71 19.32
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,754.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,299.75 2,397.45
Đô la Singapore SGD 18,138 18,238 18,922
Bạc Thái THB 629.00 649.00 716.00
Đô la Mỹ USD 24,730 24,810 25,120

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 23:33 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021